Có 2 kết quả:
巡逻 xún luó ㄒㄩㄣˊ ㄌㄨㄛˊ • 巡邏 xún luó ㄒㄩㄣˊ ㄌㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to patrol (police, army or navy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to patrol (police, army or navy)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0